Bảng Báo Giá Gạch Nhẹ AAC Tháng 8 Năm 2021

BẢNG BÁO GIÁ SẢN PHẨM E-BLOCK
(Ngày 08/8/2021)
Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG
CÔNG TY TNHH SAKO VIỆT NAM – Nhà Phân Phối số 1 toàn Miền Nam gạch bê tông nhẹ E-Block trân trọng gửi tới  Quý khách chương trình ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng với  báo giá  như sau:
Gạch EBLOCK – Giá mua lẻ tại nhà máy công bố hiện: 1.430.000Đ/M3
STT Loại gạch- Quy cách Gía bán khách hàng thân thiết SAKO VN
Dài x cao x dày ( mm) m3 m2 viên
1 E-Block 600x200x75     1,400,000            105,000              12,600
2 E-Block 600x200x100     1,400,000            140,000              16,800
3 E-Block 600x200x150     1,400,000            210,000              25,200
4 E-Block 600x200x200     1,400,000            280,000              33,600
5 E-Block 600x300x75     1,400,000            105,000              18,900
6 E-Block 600x300x80     1,400,000            112,000              20,160
7 E-Block 600x300x90     1,400,000            126,000              22,680
8 E-Block 600x300x100     1,400,000            140,000              25,200
9 E-Block 600x300x150     1,400,000            210,000              37,800
10 E-Block 600x300x200     1,400,000            280,000              50,400
Vữa chuyên dụng EBLOCK:
Loại vữa Khối lượng Quy cách Giá
1 Vữa xây chuyên dụng Eblock (EBT-104) bao 25 kg bao 110,000
2 Vữa tô chuyên dụng Eblock (EBP-202) bao 25 kg bao 100,000
3 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-301) bao 25 kg bao 125,000
4 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-302) bao 25 kg bao 110,000
5 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBS-300,Xám) bao 25 kg bao 140,000
6 Vữa tô mỏng Skimcoat Eblock (EBH-401) bao 25 kg bao 110,000
7 Vữa đàn hồi Eblock (EBF-501) thùng 16 kg thùng 900,000
Gạch DEMI – EBLOCK:
Gạch DEMI – EBLOCK – Giá bán khách hàng thân thiết
STT Loại gạch- Quy cách Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ)
Dài x cao x dày ( mm) m3 m2 viên
1 E-Block 300x200x75     1,600,000            120,000                7,200
2 E-Block 300x200x100     1,600,000            160,000                9,600
3 E-Block 300x200x150     1,600,000            240,000              14,400
4 E-Block 300x200x200     1,600,000            320,000              19,200
5 E-Block 300x300x75     1,600,000            120,000              10,800
6 E-Block 300x300x80     1,600,000            128,000              11,520
7 E-Block 300x300x90     1,600,000            144,000              12,960
8 E-Block 300x300x100     1,600,000            160,000              14,400
9 E-Block 300x300x150     1,600,000            240,000              21,600
10 E-Block 300x300x200     1,600,000            320,000              28,800
Gạch U – EBLOCK:
STT Loại gạch- Quy cách Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ)
Dài x cao x dày ( mm) Giá Lẻ Nhà Máy
1 U-Block 600x200x100              26,000
2 U-Block 600x200x150              37,000
3 U-Block 600x200x200              49,000
4 U-Block 600x300x100              37,000
5 U-Block 600x300x150              54,000
6 U-Block 600x300x200              71,000
LINTEL – EBLOCK:
STT Loại gạch- Quy cách Giá NPP SAKO Việt Nam (VNĐ)
Dài x cao x dày ( mm) Cây
1 Lintel 1200x100x80               89,000
2 Lintel 1200x100x85               89,000
3 Lintel 1200x100x100               99,000
4 Lintel 1200x100x140             109,000
5 Lintel 1200x100x150             109,000
6 Lintel 1200x100x200             119,000
7 Lintel 1600x200x100             189,000
8 Lintel 1600x200x150             219,000
9 Lintel 1600x200x200             269,000
10 Lintel 1800x200x100             209,000
11 Lintel 1800x200x200             309,000
12 Lintel 2400x300x100             519,000
13 Lintel 2400x300x200             719,000
TẤM TƯỜNG – SÀN PANEL AAC SIÊU NHẸ
Stt Loại panel (mm) Đơn vị Đường kính
cốt thép
Giá tại
nhà máy
 

HỆ PANEL AAC | CƯỜNG ĐỘ 3.5 MPA – 1 LỚP THÉP

1 1200x600x50 m3 Thép Ø4mm         3,300,000
2 1200x600x75 m3 Thép Ø4mm         3,000,000
3 1200x600x100 m3 Thép Ø4mm         2,800,000
4 1200x600x150 m3 Thép Ø4mm         2,600,000
5 1500x600x50 m3 Thép Ø4mm         3,300,000
6 1500x600x75 m3 Thép Ø4mm         3,000,000
7 1500x600x100 m3 Thép Ø4mm         2,800,000
8 1500x600x150 m3 Thép Ø4mm         2,600,000
9 Từ (> 1500x600x50) → (<=2200x600x50) m3 Thép Ø5mm         4,000,000
10 Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) m3 Thép Ø5mm         3,800,000
11 Từ (>= 2200x600x100) → (<= 3300x600x100) m3 Thép Ø5mm         3,600,000
12 Từ (>= 2200x600x150) → (<= 3300x600x150) m3 Thép Ø5mm         3,500,000
13 Từ (>= 2200x600x200) → (<= 3300x600x200) m3 Thép Ø5mm         3,400,000
 

HỆ PANEL AAC | CƯỜNG ĐỘ 3.5 MPA – 2 LỚP THÉP

1 1200x600x75 m3 Thép Ø4mm         3,800,000
2 1200x600x100 m3 Thép Ø4mm         3,600,000
3 1200x600x150 m3 Thép Ø4mm         3,500,000
4 1500x600x75 m3 Thép Ø4mm         3,800,000
5 1500x600x100 m3 Thép Ø4mm         3,600,000
6 1500x600x150 m3 Thép Ø4mm         3,500,000
7 Từ (>= 2200x600x75) → (<= 3000x600x75) m3 Thép Ø5mm         4,600,000
8 Từ (>= 2200x600x100) → (<= 4800x600x100) m3 Thép Ø5mm         4,400,000
9 Từ (>= 2200x600x150) → (<= 4800x600x150) m3 Thép Ø5mm         4,200,000
10 Từ (>= 2200x600x200) → (<= 4800x600x200) m3 Thép Ø5mm         4,100,000
PHỤ KIỆN DÙNG CHO THI CÔNG
Loại dụng cụ Quy cách Giá
1 Bay xây 75 cái              95,000
2 Bay xây 100 cái            100,000
3 Bay xây 150 cái            110,000
4 Bay xây 200 cái            120,000
5 Bọt Foam PU 750ml chai              78,000
6 Bas sắt cái                5,000
GHI CHÚ:
1. Đơn giá đã bao gồm VAT 10% chưa bao gồm chi phí vận chuyển. KH có thể tự thỏa thuận vận tải.
2. Đơn giá áp dụng giao hàng tại nhà máy, đã bao gồm chi phí nâng hàng bằng xe nâng.
3. Giá sản phẩm nên trên áp dụng cấp cường độ nén chuẩn 3.5Mpa.
4. Thanh toán: Đại lý bắt buộc phải thanh toán 100% trước khi hàng được xuất ra khỏi nhà máy. Không có ngoại lệ!
5. Vữa tô mỏng Skimcoat ngoài việc tô cho gạch AAC thì còn có thể dùng tô trát cho  dầm, sàn, cột bê tông để giảm chi phí thi công. Có thể dùng vữa xây – tô để ốp và dán gạch men.
6. Vữa tô mỏng Skimcoat EBH-401 được dùng để tô thành lớp nền cho lớp vữa xi măng cát
7. Địa chỉ nhập hàng: Lô E3-E4-E5, Đường số 5, KCN Thịnh Phát, X. Lương Bình, H. Bến Lức, T. Long An
8. Thời gian xuất hàng: Từ 7h30 Sáng – 16h45 Chiều từ thứ 2 đến thứ 7. Ngày lễ sẽ thông báo lịch làm việc sau.
9. Báo giá có hiệu lực kể từ ngày 01.01.2020 đến khi có thông báo mới trước 15 ngày.
Mọi chi tiết xin Quý khách vui lòng liên hệ Phòng Kinh Doanh!
0921 2222 62